Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

quan thuế

Academic
Friendly

Từ "quan thuế" trong tiếng Việt có nghĩacơ quan hoặc người chịu trách nhiệm quản lý thu thuế liên quan đến hàng hóa nhập khẩu xuất khẩu. Thuế này được gọi là "thuế xuất khẩu" "thuế nhập khẩu".

Giải thích chi tiết:
  1. Định nghĩa:

    • "Quan thuế" người hoặc cơ quan làm nhiệm vụ kiểm soát, thu thập quản lý các loại thuế các doanh nghiệp hoặc cá nhân phải trả khi xuất khẩu hoặc nhập khẩu hàng hóa vào một quốc gia.
  2. dụ sử dụng:

  3. Các biến thể từ liên quan:

    • "Thuế" từ gốc có nghĩatiền chính phủ thu từ người dân hoặc doanh nghiệp để tài trợ cho các dịch vụ công cộng.
    • "Cơ quan thuế" một thuật ngữ rộng hơn, bao gồm cả "quan thuế" các bộ phận khác liên quan đến việc thu thuế.
  4. Phân biệt với các từ gần giống:

    • "Quan hải quan": cơ quan kiểm soát các hoạt động xuất nhập khẩu hàng hóa, thường liên quan đến việc kiểm tra hàng hóa giấy tờ.
    • "Thuế nhập khẩu": loại thuế cụ thể áp dụng cho hàng hóa khi nhập khẩu vào một quốc gia.
    • "Thuế xuất khẩu": loại thuế áp dụng cho hàng hóa khi xuất khẩu ra khỏi một quốc gia.
  5. Từ đồng nghĩa:

    • "Cơ quan thuế", "cơ quan thuế vụ" có thể được dùng để chỉ các tổ chức nhiệm vụ liên quan đến thu thuế, nhưng "quan thuế" thường chỉ đến những người làm việc cụ thể trong lĩnh vực này.
Tóm lại:

"Quan thuế" từ dùng để chỉ đến những người hoặc cơ quan thực hiện nhiệm vụ kiểm soát thu thuế liên quan đến xuất nhập khẩu hàng hóa.

  1. Thuế đánh vào hàng hóa nhập khẩu xuất khẩu.

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "quan thuế"